DANH SÁCH GIẢNG VIÊN HUẤN LUYỆN AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG | |||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | Trình độ chuyên môn | Chuyên ngành nhóm 3 |
Chuyên ngành dạy |
1 | Trần Anh Sơn | 1975 | Thạc sĩ - Quản lý CN | Áp lực, Thiết bị nâng, Điện | N 1,2,3,4,6 |
2 | Trần Thế Thịnh | 1970 | Bác sỹ đa khoa | Sơ cấp cứu | SƠ CẤP CỨU |
3 | Nguyễn Hoàng | 1967 | Bác sỹ đa khoa | Sơ cấp cứu | SƠ CẤP CỨU |
4 | Nguyễn Viết Bình | 1958 | Bác sỹ đa khoa | Sơ cấp cứu | SƠ CẤP CỨU |
5 | Trương Thị Thủy Tiên | 1990 | Điều dưỡng | Sơ cấp cứu | SƠ CẤP CỨU |
6 | Nguyễn Duy Quân | 1980 | Kỹ sư - điện công nghiệp | Điện | N 1 2 3 4 |
7 | Trần Văn Truyền | 1960 | Cử nhân - SP kỹ thuật | Cơ khí, Thiết bị nâng | N 3, 4 |
8 | Thái Văn Nông | 1978 | Kỹ sư - kỹ thuật | Cơ khí, Thiết bị nâng | N 3,4 |
9 | Tôn Thất Hòa | 1968 | Cử nhân KT - Hóa học | Hóa | All |
10 | Nguyễn Hải Nam | 1985 | Cử nhân - QL Công nghiệp | An Toàn Chung | N 1,2,4 |
11 | Huỳnh Minh Thiện | 1972 | Kỹ sư - Máy xếp dỡ | Cơ khí, Thiết bị nâng | All |
12 | Võ Minh Phước | 1959 | Kỹ sư - chế tạo máy | Cơ khí, Thiết bị nâng | N 3,4 |
13 | Nguyễn Việt Anh | 1966 | Cử nhân - chế tạo máy | Cơ khí, Thiết bị nâng | All |
14 | Trần Tiến Đạt | 1979 | Thạc sỹ - kỹ thuật | Áp lực, Thiết bị nâng, Điện | All |
15 | Bùi Trọng Nhân | 1983 | Kỹ sư - BHLĐ | An toàn chung | N 1,2 4 |
16 | Thái Bá Đức | 1976 | Kỹ sư - máy xếp dỡ | Áp lực, Thiết bị nâng, Điện | All |
17 | Trần Công Trí | 1985 | Kỹ sư - máy xây dựng | Cơ khí, Thiết bị nâng | N 3.,4 |
18 | Nguyễn Danh Chấn | 1982 | Thạc sỹ - Cơ khí | Cơ khí, Thiết bị nâng | All |
19 | Hà Dương Xuân Bảo | 1961 | Tiến sỹ | Hóa | All |
20 | Huỳnh N Nhật Trường | 1985 | Kỹ sư điện | Cơ khí, Điện | All |
21 | Nguyễn Xuân Tùng | 1986 | BHLĐ | N 4 | N 4 |
22 | Tràn Công Đẹp | 1969 | Kỹ sư điện | Cơ khí, Điện | All |
23 | Phạm Văn Thức | 1981 | Kỹ sư - Cơ khí động lực | Cơ khí, Thiết bị nâng | N 3, 4 |
24 | Trần Văn Hoàng | 1985 | Thạc sỹ - Cơ khí | Thiết bị nâng | All |
25 | Lại Ngọc Ánh | 1954 | Kỹ sư- Máy xếp dỡ | Máy xếp dỡ | All |
26 | Đặng Công Vũ | 1954 | Kỹ sư chế tạo máy | Cơ Khí | N 3, 4 |
27 | Lê Hữu Tình | 1982 | Cư Nhân | Môi Trường | NHÓM 1,2,3,4,6 |
28 | Nguyễn Chí Luận | 1982 | Kỹ sư | Công nghệ môi trường | NHÓM 1,2,3,4,6 |
29 | Phạm Trung Hiếu | 1980 | Kỹ sư | Hóa Chất | NHÓM 1,2,3,4,6 |
30 | Nguyễn Ngọc Sơn, | 1978 | Kỹ sư | Máy tàu thủy | NHÓM 1,2,3,4,6 |
31 | Nguyễn Văn Lộc | 1979 | Kỹ sư | Điện - điện tử | NHÓM 1,2,3,4,6 |
32 | Vũ Trọng Toàn | 1979 | Thạc Sỹ | điên,hàn cắt | NHÓM 1,2,3,4,6 |
33 | Nguyễn Mạnh Cường | 1971 | Kỹ sư kỹ thuật công nghiep | Cơ khí, Thiết bị nâng | NHÓM 1,2,3,4,6 |
34 | Phạm Nhật Quang | 1976 | Kỹ sư | Hóa | NHÓM 1,2,3,4,6 |
35 | Trần Thức Tài | 1965 | Thạc Sỹ | Kỹ thuật công nghiệp | NHÓM 1,2,3,4,6 |
36 | Trần Lương Điều | 1987 | Cử nhân | Công nghệ hóa | NHÓM 1,2,3,4,6 |
37 | Hổ Thị Ngọc Diệu | 1983 | Kỹ sư | Công nghệ hóa | NHÓM 1,2,3,4,6 |
38 | Nguyễn Phú Đức | 1983 | Kỹ sư | Áp lực, Thiết bị nâng, Điện | NHÓM 1,2,3,4,6 |
39 | Nguyễn Văn Hùng | 1975 | Thạc sỹ | Cơ khí | NHÓM 1,2,3,4,6 |
40 | Lê Thương Hà | 1965 | Kỹ sư | Hóa | NHÓM 1,2,3,4,6 |
41 | Trần Quang Toại | 1982 | Kỹ sư | Điên công nghiệp | NHÓM 1,2,3,4,6 |
Các bài khác
- HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG (18.12.2017)
- KIỂM ĐỊNH AN TOÀN THIẾT BỊ (17.12.2017)
- QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG LAO ĐỘNG (17.12.2017)
- ĐÀO TẠO NGHỀ, CHỨNG CHỈ NGHỀ (17.12.2017)
- HUẤN LUYỆN SƠ CẤP CỨU TAI NẠN LAO ĐỘNG BAN ĐẦU (28.10.2019)
- KHÁM BỆNH NGHỀ NGHIỆP (26.10.2022)
- PHÂN LOẠI LAO ĐỘNG THEO ĐIỀU KIỆN LAO ĐỘNG (10.10.2023)
- HUẤN LUYỆN AN TOÀN VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA NGUY HIỂM (08.12.2023)
- HUẤN LUYỆN ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN NGUỒN (14.06.2019)
- Khóa Đào tạo HSE - Chuyên viên giám sát An toàn - Sức khỏe - Môi trường (19.10.2020)